Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1044, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 10/01/2014 17:34:53Ngựa khỏe dồn roi
Ví dụ
A: How does the work get along?
Công việc diễn tiến thế nào?
B: The worker are spurring on the flying horse in the plant.
Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á.
Ghi chú
Synonym: spur on the flying horse to the full speed
Get along: tiến triển
Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Come all of sudden - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 534
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547