Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 926, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 07/01/2014 09:22:26speak with one's tongue in one's cheek
nói một đằng, làm một nẻo, giả dối
Ví dụ
A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise
Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời
B: Don't you know he often speaks with his tongue in his cheek?
Bạn không biết anh ta thường là người nói một đằng làm một nẻo à?
Ghi chú
Synonym: play a double game; say one thing and mean another
Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547
- 07/01/2014 Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 462
- 04/01/2014 Keep...at one's elbow - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 531