Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen), 841, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 12/10/2016 11:55:19
Vocabulary:
▶▶▶ prepare: chuẩn bị
▶▶▶ cook: nấu ăn
▶▶▶ eat: ăn
▶▶▶ make sth: làm gì đó
▶▶▶ put sth away: cất, bỏ vào
▶▶▶ clean: chùi, dọn
▶▶▶ bake: nướng bánh
▶▶▶ wash: rửa
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen) Video, Clip học từ vựng
Các bài viết liên quan đến Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen), Video, Clip học từ vựng
- 30/12/2013 20 video học từ vựng tiếng Anh phần 1 10678
- 13/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Thời gian (Time) 6051
- 11/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Đồ dùng trong nhà (Home Appliances) 3950
- 10/12/2013 Học từ vựng bằng hình ảnh: Giáng Sinh (Christmas Eve) 3080