Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1059, Uyên Vũ, Academy.MuaBanNhanh.com
, 11/01/2014 10:43:51Buột miệng
Ví dụ
A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime.
Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa.
Đó là gì? Nói tôi nghe đi
Ghi chú
Synonym: plump out; say without thinking, lip slip
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Thành ngữ Tiếng Anh
- 13/01/2014 218 câu Thành ngữ tiếng Anh 8415
- 11/01/2014 Have full assurance of success - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 3105
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 710
- 10/01/2014 Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 632
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 547